Có 2 kết quả:

婚前性行为 hūn qián xìng xíng wéi ㄏㄨㄣ ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ婚前性行為 hūn qián xìng xíng wéi ㄏㄨㄣ ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

premarital sex

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

premarital sex

Bình luận 0